Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décollage
|
danh từ giống đực
sự bóc
sự bóc phong bì
(hàng không) sự cất cánh
sự cất cánh của máy bay
máy bay lên thẳng
không hút thuốc trong khi cất cánh (máy bay)
(kinh tế) tài chính sự thoát khỏi tình trạng lạc hậu
phản nghĩa Recollage . Atterrissage . Stagnation