Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enveloppe
|
danh từ giống cái
bao, vỏ, cái bọc ngoài
cái bao gói hàng
vỏ trái cây
vỏ bọc bằng giấy
vỏ trứng chim
phong bì, bì thư
bỏ lá thư vào phong bì
địa chỉ viết trên bì thư
tiền lót tay, tiền đút lót
số tiền lót tay 100 triệu
nhận đút lót
lốp xe
(toán học) hình bao
vẻ ngoài, bề ngoài
dưới cái vẻ ngoài hào nhoáng
(văn học) thể xác