Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weed
[wi:d]
|
danh từ
(thực vật học) cỏ dại
khu vườn đầy cỏ dại
nhổ cỏ dại
rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối xanh nổi lơ lửng)
ao đầy rong
(thông tục) người gầy gò trông có vẻ yếu đuối; người có tính tình yếu đuối
đừng có bạc nhược như thế!
( the weed ) (đùa cợt) thuốc lá, điếu thuốc lá; cần sa
ước gì tôi bỏ được thuốc lá
nội động từ
rẫy cỏ, nhổ cỏ dại
tôi bận nhổ cỏ trong vườn
loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị
loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi
loại bỏ những cây con yếu nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
weed
[wi:d]
|
Kỹ thuật
cỏ dại
Sinh học
cỏ dại
Xây dựng, Kiến trúc
cỏ dại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weed
|
weed
weed (n)
unwanted plant, wild plant, wild flower
weed (v)
hoe, tidy, pick over, clear