Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weeds
[wi:dz]
|
danh từ số nhiều
quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất là của một người vợ goá)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weeds
|
weeds
weeds (types of)
goldenrod, ragweed, bindweed, burdock, chickweed, dandelion, dock, jimsonweed, nettle, poison ivy, poison oak, stinging nettle, thistle, thorn apple, tumbleweed, goosefoot, darnel, pigweed, joe-pye weed, butterfly weed, groundsel, knotgrass, knawel, viper's bugloss, goutweed, kochia, mayweed, fool's parsley, couch grass, charlock, cowberb