Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overgrown
|
Xem overgrow
khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overgrown
|
overgrown
overgrown (adj)
dense, lush, untidy, thick, overrun, unkempt, wild
antonym: tidy