Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
washing
['wɔ∫iη]
|
danh từ
hành động giặt, sự giặt giũ
áo len bị co lại sau nhiều lần giặt
giặt giũ là một công việc chán phèo
quần áo giặt
phơi quần áo giặt lên dây
bỏ một mớ quần áo giặt vào trong máy giặt
đưa quần áo bẩn đến tiệm giặt
sự đãi quặng
lớp trát mỏng (màu; kim loại)
( số nhiều) mảnh vụn xà phòng