Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
washing
['wɔ∫iη]
|
danh từ
hành động giặt, sự giặt giũ
the
sweater
had
shrunk
after
repeated
washings
áo len bị co lại sau nhiều lần giặt
washing
is
a
chore
giặt giũ là một công việc chán phèo
quần áo giặt
to
hang
the
washing
on
the
line
to
dry
phơi quần áo giặt lên dây
to
put
a
load
of
washing
in
the
washing-machine
bỏ một mớ quần áo giặt vào trong máy giặt
to
send
one's
(
dirty
)
washing
to
the
laundry
đưa quần áo bẩn đến tiệm giặt
sự đãi quặng
lớp trát mỏng (màu; kim loại)
( số nhiều) mảnh vụn xà phòng
Chuyên ngành Anh - Việt
washing
['wɔ∫iη]
|
Hoá học
sự rửa
Kỹ thuật
sự rửa
Sinh học
sự rửa
Toán học
sự rửa
Vật lý
sự rửa
Xây dựng, Kiến trúc
sự rửa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
washing
|
washing
washing
(n)
laundry
, dirty linen, dirty clothes
wash
, weekly wash, clothes wash
coat
, coating, film, layer, overlay, wash
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.