Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chore
[t∫ɔ:]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
( số nhiều) công việc vặt trong nhà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chore
|
chore
chore (n)
  • routine, bore, hard work, imposition, inconvenience
  • task, job, errand, odd job, assignment, responsibility, duty