Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
volume
['vɔlju:m]
|
danh từ
(viết tắt) vol quyển, tập, cuốn sách (nhất là thuộc một bộ hay một loạt gắn với nhau)
một tác phẩm gồm ba tập
(viết tắt) vol dung tích; thể tích
khối, khối lượng; số rất nhiều, số lượng lớn cái gì
khối lượng lớn công việc kinh doanh
(vật lý) âm lượng (sức mạnh hay năng lượng của âm thanh); cái nút (trên (rađiô)..) để điều chỉnh âm lượng
máy thu hình đã được mở với âm lượng lớn nhất
( số nhiều) làn, đám, cuộn, khối tròn (của khói, mây...)
cuộn khói
nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn