Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sheer
[∫iə]
|
tính từ
chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn
thật chỉ là phí công
một sự hoàn toàn không thể có được
hoàn toàn vô lý
hầu như thẳng đứng; rất dốc
bờ biển dốc đứng
mỏng, nhẹ, trong suốt (về đồ dệt..)
vải nilông mỏng dính
phó từ
thẳng đứng, vuông góc (thẳng lên, thẳng xuống)
vách đá thẳng đứng từ bãi biển lên
bật thẳng cả rễ lên
đâm thẳng từ nước lên
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da
quần áo may bằng vải mỏng dính
(hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)
nội động từ
(hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)
đổi hướng (để tránh né sang đề tài khác)
bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
Chuyên ngành Anh - Việt
sheer
[∫iə]
|
Kỹ thuật
độ cong, sai lệch; thẳng đứng, thẳng góc; quay; làm nghiêng
Xây dựng, Kiến trúc
độ cong, sai lệch; thẳng đứng, thẳng góc; quay; làm nghiêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sheer
|
sheer
sheer (adj)
  • pure, absolute, complete, utter, total
  • steep, vertical, perpendicular, precipitous, sharp
    antonym: gentle
  • fine, translucent, thin, diaphanous, filmy, gossamer
    antonym: thick
  • sheer (adv)
    vertically, straight up, plumb, precipitously, steeply