Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beach
[bi:t∫]
|
danh từ
sỏi cát ở bãi biển
bãi biển
không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc
ngoại động từ
cho (tàu thuyền) lên cạn
Chuyên ngành Anh - Việt
beach
[bi:t∫]
|
Kỹ thuật
bãi biển
Sinh học
bãi biển
Xây dựng, Kiến trúc
bãi (biển)
Từ điển Anh - Anh
beach
|

beach

beach (bēch) noun

1. The shore of a body of water, especially when sandy or pebbly.

2. The sand or pebbles on a shore.

verb, transitive

beached, beaching, beaches

To haul or run ashore: beached the rowboat in front of the cabin.

[Perhaps Middle English beche, stream, from Old English bece.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beach
|
beach
beach (n)
seashore, seaside, coast, shore, sand, shoreline, coastline, strand