Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coast
[koust]
|
danh từ
bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
động từ
đi men bờ biển (tàu bè)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
Chuyên ngành Anh - Việt
coast
[koust]
|
Hoá học
bờ, bờ biển
Kỹ thuật
bờ, bờ biển
Sinh học
bờ biển
Xây dựng, Kiến trúc
lao(theo) đà; chạy (theo) quán tính (khi tắt máy)
Từ điển Anh - Anh
coast
|

coast

coast (kōst) noun

1. a. Land next to the sea; the seashore. b. Coast The Pacific Coast of the United States.

2. A hill or other slope down which one may coast, as on a sled.

3. The act of sliding or coasting; slide.

4. Obsolete. The frontier or border of a country.

verb

coasted, coasting, coasts

 

verb, intransitive

1. a. To slide down an incline through the effect of gravity. b. To move effortlessly and smoothly. See synonyms at slide.

2. To move without further use of propelling power.

3. To act or move aimlessly or with little effort: coasted for a few weeks before applying for a job.

4. Nautical. To sail near or along a coast.

verb, transitive

Nautical.

To sail or move along the coast or border of.

[Middle English coste, from Old French, from Latin costa, side.]

coastʹal (kōʹstəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coast
|
coast
coast (n)
shore, shoreline, coastline, beach, seashore, seaside, seaboard, bank, strand
antonym: interior
coast (v)
glide, cruise, drift, sail, freewheel, breeze, slide
antonym: struggle