Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
torn
|
Xem tear
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
torn
|
torn
torn (adj)
  • ripped, frayed, ragged, tattered, shabby, shredded, in rags, in tatters, in shreds
  • undecided, of two minds, uncertain, in a quandary, in a dilemma, unable to decide, dithering, wavering
    antonym: decided