Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
volume
['vɔlju:m]
|
danh từ
(viết tắt) vol quyển, tập, cuốn sách (nhất là thuộc một bộ hay một loạt gắn với nhau)
một tác phẩm gồm ba tập
(viết tắt) vol dung tích; thể tích
khối, khối lượng; số rất nhiều, số lượng lớn cái gì
khối lượng lớn công việc kinh doanh
(vật lý) âm lượng (sức mạnh hay năng lượng của âm thanh); cái nút (trên (rađiô)..) để điều chỉnh âm lượng
máy thu hình đã được mở với âm lượng lớn nhất
( số nhiều) làn, đám, cuộn, khối tròn (của khói, mây...)
cuộn khói
nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
Chuyên ngành Anh - Việt
volume
['vɔlju:m]
|
Hoá học
thể tích, dung tích, dung lượng
Kinh tế
mức, mức độ; kích thước
Kỹ thuật
thể tích, thể khối, dung tích, dung lượng
Sinh học
thể tích, dung tích, dung lượng
Tin học
tập
Toán học
thể tích khối; âm lượng, độ to (của âm)
Vật lý
thể tích khối; âm lượng, độ to (của âm)
Xây dựng, Kiến trúc
thể tích, thể khối, dung tích, dung lượng
Từ điển Anh - Anh
volume
|

volume

volume (vŏlʹym, -yəm) noun

1. Abbr. vol., v. a. A collection of written or printed sheets bound together; a book. b. One of the books of a work printed and bound in more than one book. c. A series of issues of a periodical, usually covering one calendar year. d. A unit of written material assembled together and cataloged in a library.

2. Abbr. vol., v. A roll of parchment; a scroll.

3. Abbr. V a. The amount of space occupied by a three-dimensional object or region of space, expressed in cubic units. b. The capacity of such a region or of a specified container, expressed in cubic units.

4. a. Amount; quantity: a low volume of business; a considerable volume of lumber. b. A large amount. Often used in the plural: volumes of praise.

5. a. The amplitude or loudness of a sound. b. A control, as on a radio, for adjusting amplitude or loudness.

 

[Middle English, from Old French, from Latin volūmen, roll of writing, from volvere, to roll.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
volume
|
volume
volume (n)
  • quantity, amount, degree, size, level, number
  • capacity, size, dimensions, measurements, bulk
  • book, tome, work
  • part, section, edition