Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vói tay
[vói tay]
|
to reach out/up/down for something; to stretch out one's arm for something
The salt's right in front of you, just reach out and get it !
Can you reach that box for me?