Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
muối
[muối]
|
danh từ.
salt; pickle; salty, salted
salt-marsh.
Chuyên ngành Việt - Anh
muối
[muối]
|
Hoá học
salt
Kỹ thuật
salt
Xây dựng, Kiến trúc
salt
Từ điển Việt - Việt
muối
|
danh từ
tinh thể trắng, vị mặn, lấy từ nước biển, dùng để ăn
ăn muối còn hơn ăn chuối chát (tục ngữ)
hợp chất do a-xít tác dụng với ba-dơ sinh ra
động từ
ngâm với muối để giữ được lâu
muối cá; muối cà
tính từ
đã ngâm vào muối
dưa muối