Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuỳ bút
[tuỳ bút]
|
notes; essay
In his essay "Notes taken on rainy days", Pham Dinh Ho described in detail the ritual way of drinking tea, even though he did not mean to raise it to a religion as in Japan
Từ điển Việt - Việt
tuỳ bút
|
danh từ
tác phẩm văn xuôi ghi lại những cảm nghĩ của người viết, kết hợp với nhiều đề tài khác nhau
bài tuỳ bút được nhiều độc giả đón nhận