Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cặn kẽ
[cặn kẽ]
|
detailed; exhaustive; thorough
A detailed explanation
To understand thoroughly
Từ điển Việt - Việt
cặn kẽ
|
tính từ
kĩ lưỡng, đầy đủ mọi chi tiết
giải thích cặn kẽ; hiểu cặn kẽ ngọn ngành