Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trọng lượng
[trọng lượng]
|
weight
Net weight
Weightlessness
She has a complex about her weight
Chuyên ngành Việt - Anh
trọng lượng
[trọng lượng]
|
Hoá học
weight
Kinh tế
weight
Kỹ thuật
weigh
Sinh học
weight
Vật lý
weigh
Xây dựng, Kiến trúc
weight
Từ điển Việt - Việt
trọng lượng
|
danh từ
lực tác dụng vào một vật do sức hút của trái đất
người nhẹ bổng như mất trọng lượng
có sức thuyết phục, ảnh hưởng cao
lời nói ông ấy rất có trọng lượng
khối lượng của một vật nào đó
bao gạo có trọng lượng 10kg