Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trừ bì
[trừ bì]
|
tare not including, net weight
to leave out the packaging not to count the crate or box
Từ điển Việt - Việt
trừ bì
|
động từ
bớt đi trọng lượng của bao bì
10 ki-lô chưa kể trừ bì
bớt những điều thêm thắt (nói kẻ ba hoa)
chuyện anh ta kể phải trừ bì nhiều chi tiết