Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặc cảm
[mặc cảm]
|
complex
The disabled often feel/nurse a complex about their situation, so it is not easy for them to integrate into society
To give one's friend a complex
Từ điển Việt - Việt
mặc cảm
|
động từ
buồn vì nghĩ rằng mình không bằng người
mặc cảm vì lỗi lầm trước đây