Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thèm rỏ dãi
[thèm rỏ dãi]
|
to have a gross appetite for something; to slaver
The delicious smell from the dining-room makes my mouth water
The mouthwatering smell of freshly baked bread
The mere thought of their meal made my mouth water