Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bánh mì
[bánh mì]
|
staff of life; bread
A loaf/slice/piece of bread
Stale/fresh bread
This bread is a week old
Cheese is eaten with bread
Chuyên ngành Việt - Anh
bánh mì
[bánh mì]
|
Kỹ thuật
bread
Từ điển Việt - Việt
bánh mì
|
danh từ
làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, món ăn hằng ngày ở nhiều nước