Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng ăn
[phòng ăn]
|
That evening, in the ship's dining-room
The room is a combined living dining room
Từ điển Việt - Việt
phòng ăn
|
danh từ
nơi đặt bàn ghế để ngồi ăn
phòng ăn là nơi ấm cúng, nơi mà tất cả thành viên trong gia đình quây quần bên nhau