Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
căn phòng
[căn phòng]
|
room; apartment
Unfurnished room
A room with bath
I'd like to rent a room a room with a view over the lake