Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tư vấn
[tư vấn]
|
to offer expert/professional advice; to give expert/professional advice
It is the function of a lawyer to provide legal advice
advisory; consultative
To play a consultative role
counsellor; consultant
Careers/management/financial consultant
Marriage guidance counsellor
To do consultancy work
Consultancy fees
Từ điển Việt - Việt
tư vấn
|
động từ
góp ý kiến về những vấn đề được hỏi đến
luật sư tư vấn pháp luật;
tư vấn tuyển sinh