Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lệ phí
[lệ phí]
|
fees; charges; rates
The fees are borne by the purchaser
Từ điển Việt - Việt
lệ phí
|
danh từ
khoản tiền phải đóng do nhà nước qui định
nộp lệ phí chứng thực giấy tờ; lệ phí thi