Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tăng lương
[tăng lương]
|
to put up/raise/increase somebody's salary
To make wage /pay claims; to ask for pay rise/pay increase/wage increase; to demand higher pay
To strike for higher/more pay
The unions will have to negotiate with the management for higher pay
They will end up asking you for a pay rise
I've had a pay rise; I've gotten a raise
Từ điển Việt - Việt
tăng lương
|
động từ
thêm lương
công nhân đình công đòi tăng lương