Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sắp tới
[sắp tới]
|
coming; forthcoming; next
What's your forthcoming plan?
We have prepared everything for the next business trip
Your train is the next but one
Từ điển Việt - Việt
sắp tới
|
tính từ
thời gian gần đây
chăm chỉ học hành, chuẩn bị cho những ngày thi sắp tới