Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sô-cô-la
[sô cô la]
|
(tiếng Pháp gọi là Chocolat) chocolate
Chocolate ice-cream
Milk/mint chocolate
To finish up a chocolate bar
To keep off chocolate
Chocolate brings me out in spots
Chocolate factory
Từ điển Việt - Việt
sô-cô-la
|
danh từ
bột ca-cao được chế biến thành thức ăn (phiên âm từ tiếng Anh chocolat )
kẹo sô-cô-la
tính từ
có màu gụ
cái túi xách sô-cô-la