Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạc hà
[bạc hà]
|
mint; peppermint
Peppermint oil
Peppermint-flavoured toothpaste; Peppermint toothpaste
Từ điển Việt - Việt
bạc hà
|
danh từ
cây nhỏ, thân vuông, hoa màu tím, mùi thơm, cây, lá và hoa có tinh dầu thơm cất làm thuốc
dầu bạc hà; kẹo bạc hà