Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn hết
[ăn hết]
|
to eat up; to finish off/up
Finish off the cake!; Eat up the cake!