Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thỏi
[thỏi]
|
bar; lump
A gold bar/bullion
Từ điển Việt - Việt
thỏi
|
danh từ
những vật nhỏ và dài
thỏi nam châm; thỏi vàng