Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sân vận động
[sân vận động]
|
stadium
Many large-scale stadiums were built in 2001
Từ điển Việt - Việt
sân vận động
|
danh từ
sân rộng, được xây để tập luyện và thi đấu thể thao
tổ chức thi điền kinh ở sân vận động