Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiều
[nhiều]
|
several; numerous; much; many; a lot; a large/great number of ...
I have been there several times.
They differ in several particulars
There wasn't much harm done
To talk/eat/drink a lot
He has money coming out of his ears
There is abundant evidence that ...
profusely; abundantly
To bleed/perspire profusely
poly-; multi-
Multivitamin: Chứa nhiều loại vi-ta-min
Multivitamin: Containing many vitamins
Multiuser system
Từ điển Việt - Việt
nhiều
|
tính từ
số lượng lớn
ai làm nhiều hưởng nhiều (tục ngữ)
số đông
lắm người yêu hơn nhiều người ghét (tục ngữ)