Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regret
[ri'gret]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
lòng thương tiếc; nỗi ân hận
to
express
/
feel
regret
at
/
about
a
missed
opportunity
biểu lộ/cảm thấy hối tiếc về một cơ hội bị bỏ lỡ
I
heard
of
his
death
with
profound
/
deep
/
great
regret
tôi vô cùng thương tiếc khi nghe tin anh ấy qua đời
much
to
my
regret
,
I'm
unable
to
accept
your
invitation
tôi rất tiếc là không thể nhận lời mời của ông
I've
no
regrets
about
leaving
tôi chẳng ân hận gì về chuyện thôi việc cả
( số nhiều) (dùng trong những cách diễn đạt lịch sự, việc từ chối..)
to
give
/
send
one's
regrets
gửi lời xin lỗi (để phúc đáp một lời mời dự đám cưới..)
please
accept
my
regrets
at
refusing
/
that
I
must
refuse
xin nhận cho ở đây lời cáo lỗi rằng tôi phải từ chối
to
one's
deep
regret
rất lấy làm tiếc
to
my
deep
regret
I
cannot
accept
your
invitation
rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được
ngoại động từ
thương tiếc; hối tiếc
If
you
go
now
,
you'll
regret
it
nếu anh đi ngay bây giờ, anh sẽ hối tiếc
I
regret
to
inform
you
that
.....
tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng...
I
regret
that
I
cannot
help
you
tôi lấy làm tiếc là không giúp anh được
It
is
to
be
regretted
that
.....
điều đáng tiếc là...
I
regret
to
say
the
job
has
been
filled
tôi rất tiếc khi phải nói rằng công việc đã có người làm
I
regret
what
I
said
tôi thấy ân hận điều tôi đã nói
I
regret
(
his
)
ever
having
raised
the
matter
tôi rất tiếc là anh ta cứ nói mãi vấn đề đó
cảm thấy sầu muộn về (việc mất ai/cái gì); mong có lại được ( ai/cái gì)
to regret
lost
/
missed
opportunities
tiếc nuối những cơ hội đã mất/bỏ lở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regret
|
regret
regret
(n)
remorse
, guilt, repentance, compunction, pang of guilt, shame, pang of conscience
antonym:
shamelessness
disappointment
, sorrow, unhappiness, grief, distress
antonym:
contentment
regret
(v)
be sorry
, be apologetic, apologize for, be repentant, feel sorry
be disappointed
, be unhappy, lament, be remorseful, express grief, mourn, grieve over, bemoan
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.