Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opportunity
[,ɔpə'tju:niti]
|
danh từ
( opportunity for / of doing something / to do something ) cơ hội, thời cơ
có/giành được/tìm được/tạo ra một cơ hội
ít có cơ hội được gặp những người vui vẻ
không có/có ít/không có nhiều cơ hội nghe nhạc hay
một cơ hội lớn/quý báu/tuyệt diệu để đi du lịch
tôi không có cơ hội thảo luận với cô ta về điều đó
nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
để lỡ một cơ hội
nhận ra và lợi dụng một thời điểm tốt hoặc thích hợp để làm điều gì
hãy cho tôi nhân dịp này nói vài lời
chúng tôi đã lợi dụng cơ hội đó đi thăm lâu đài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opportunity
|
opportunity
opportunity (n)
chance, occasion, opening, break (informal), prospect