Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interesting
['intristiη]
|
tính từ
làm quan tâm, làm chú ý
một bộ phim thú vị
có thai, có mang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interesting
|
interesting
interesting (adj)
stimulating, thought-provoking, motivating, exciting, fascinating, attention-grabbing, out of the ordinary, remarkable, worthy of note, curious, attractive, noteworthy
antonym: boring