Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phạt
[phạt]
|
to punish; to chastise; to penalize
He was punished by his mother
You got your just deserts (for being bad) !
Punished for talking in class
to fine
"No smoking, offenders will be fìned"
To levy/impose a fine on somebody; to fine
Eventually, she was made to pay a fine
To be fined 50 dollars for speeding/illegal parking
To be heavily fined for drunk driving
To get a slap on the wrist
to cut down (a tree); to throw (a tree)
Chuyên ngành Việt - Anh
phạt
[phạt]
|
Kinh tế
punishment
Từ điển Việt - Việt
phạt
|
động từ
chặt bớt đi
phạt cành cây
bắt nhận lỗi bằng một hình thức nào đó
công an phạt người phạm luật giao thông