Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngây thơ
[ngây thơ]
|
naive; innocent
To play innocent/dumb
What an innocent you are!
Don't be so naive! They won't give you money back!
He's so naive he'll swallow anything
Making an innocent person look ridiculous in public - do you think that's funny?
Từ điển Việt - Việt
ngây thơ
|
tính từ
mộc mạc, tự nhiên
thương em chút phận ngây thơ (ca dao)
ít kinh nghiệm sống
uốn cây từ thuở còn non, dạy con từ thuở con còn ngây thơ (ca dao)