Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nấu ăn
[nấu ăn]
|
to do the cooking; to cook
Can you cook?
I enjoy cooking
To be a good/bad cook
He's an excellent cook
Cookery programme
Kitchen/cooking utensil
Từ điển Việt - Việt
nấu ăn
|
động từ
nấu nướng cho bữa ăn
mẹ tôi thích chính tay mẹ nấu ăn cho chồng con