Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năm nhuận
[năm nhuận]
|
bissextile; leap year
The Julian calendar provided for a year of 365 days with a leap year every 4 years, or an average year length of 365.25 days
Common year
Chuyên ngành Việt - Anh
năm nhuận
[năm nhuận]
|
Kỹ thuật
leap year
Tin học
leap year
Vật lý
leap year
Xây dựng, Kiến trúc
leap year
Từ điển Việt - Việt
năm nhuận
|
danh từ
năm có mười ba tháng (năm âm lịch), 366 ngày (năm dương lịch)
năm nhuận này có hai tháng năm