Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung bình
[trung bình]
|
medium
A medium-sized bedroom
mean; average
Mean distance/duration
Slightly below/above average
Work out the average of how much I spend a month !; Average how much I spend a month !
He averaged 100 km/h
We travelled an average of 100 miles a day
I'm average at English
Chuyên ngành Việt - Anh
trung bình
[trung bình]
|
Kinh tế
mean
Kỹ thuật
average
Tin học
average, mean
Toán học
average
Vật lý
average
Từ điển Việt - Việt
trung bình
|
tính từ
khoảng giữa của thang đánh giá
nhan sắc trung bình;
đời sống thuộc trung bình
tính tổng cộng lại và chia đều ra
tính trung bình mỗi nhân viên được hai trăm ngàn tiền thưởng