Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời hạn
[thời hạn]
|
term; time-limit; period
To set a time-limit for ...
Period of notice
Fixed-term credit
To accomplish within the required time
duration
Chuyên ngành Việt - Anh
thời hạn
[thời hạn]
|
Kinh tế
duration
Tin học
date
Từ điển Việt - Việt
thời hạn
|
danh từ
khoảng thời gian xác định làm một công việc nào đó
hoàn thành kế hoạch trước thời hạn