Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng ngủ
[phòng ngủ]
|
bedroom; roomette; chamber; dormitory
The bedroom window overlooks the beach
From my kitchen I can see straight down into their bedroom
Từ điển Việt - Việt
phòng ngủ
|
danh từ
nơi chỉ để ngủ
phòng ngủ bày trí ấm áp