Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cửa sổ
[cửa sổ]
|
window
Oriel window
Dormer window
To look out of the window; To look through the window
To look out of the window at something
To jump/throw oneself out of the window
To throw out of the window; to defenestrate
Chuyên ngành Việt - Anh
cửa sổ
[cửa sổ]
|
Tin học
window
Vật lý
window
Xây dựng, Kiến trúc
window
Từ điển Việt - Việt
cửa sổ
|
danh từ
cửa mở lưng chừng tường hoặc vách cho thoáng khí
ngồi bên cửa sổ nhìn mưa