Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mái nhà
[mái nhà]
|
danh từ
roof
to live under the same roof
Từ điển Việt - Việt
mái nhà
|
danh từ
phần trên cùng của ngôi nhà
cúi đầu luồn xuống mái nhà, giấm chua lại tội bằng ba lửa nồng (Truyện Kiều)