Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhuận
[nhuận]
|
xem nhuần
Bissextile, with an intercalary day, with an intercalary month.
A bissextile year, a leap-year; a year (lunar) with an intercalary month.
Intercalary.
An intercalary month.
Từ điển Việt - Việt
nhuận
|
tính từ
năm dương lịch có tháng hai 29 ngày
năm âm lịch có 13 tháng (tháng dư)
năm Kỷ Sửu nhuận hai tháng năm
kéo dài thêm
nhuận năm sao chẳng nhuận và trống canh (ca dao)