Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhuần
[nhuần]
|
xem nhuận
moisten, damp, wet; refreshing
refreshing rain
Từ điển Việt - Việt
nhuần
|
tính từ
thấm đều mọi nơi
lòng anh đã hoá mưa nhuần tưới cây (Tế Hanh)