Hoá học
sự dựng, sự lắp; giá đỡ || đt. dựng, lắp, đóng vào khung
Kỹ thuật
sự dựng, sự lắp; giá đỡ; dựng, lắp, đóng vào khung
Tin học
lắp, đặt, cài
Nhét đĩa vào trong ổ đĩa. Lắp đặt phần cứng, như board mẹ, ổ đĩa, và các bộ điều hợp chẳng hạn.
Toán học
chân đèn
Xây dựng, Kiến trúc
đậu ngót ngầm; đế giá, bệ (máy); lắp ráp; dựng; đặt